|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoạn đầu đài
![](img/dict/02C013DD.png) | [đoạn đầu đài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | scaffold | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lên đoạn đầu đài | | To mount the scaffold; To go to the scaffold | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chết trên đoạn đầu đài | | To die on the scaffold | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Do hành vi man rợ đó mà hắn phải lên đoạn đầu đài | | That inhuman act brought him to the scaffold |
Scaffold Lên đoạn đầu đài To go to the scaffold
|
|
|
|